Có 2 kết quả:

升起 shēng qǐ ㄕㄥ ㄑㄧˇ昇起 shēng qǐ ㄕㄥ ㄑㄧˇ

1/2

shēng qǐ ㄕㄥ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise
(2) to hoist
(3) to rise

shēng qǐ ㄕㄥ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tăng lên, dâng lên, nổi lên